1 |
Giáo viên Công nghệ 4.0
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
1
|
19/05/2025
|
15/07/2025
|
2 |
Cán bộ Công tác học sinh (Tổ chức sự kiện)
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
1
|
19/05/2025
|
15/06/2025
|
3 |
Cán bộ hỗ trợ Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bình Định
|
1
|
16/05/2025
|
10/06/2025
|
4 |
Tổ trưởng Tiểu học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Sóc Trăng
|
1
|
15/05/2025
|
30/06/2025
|
5 |
Giáo viên toán (Nhóm trưởng chuyên môn)
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Sóc Trăng
|
1
|
15/05/2025
|
30/06/2025
|
6 |
Giáo viên Robotics - FSC CT
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Cần Thơ
|
2
|
14/05/2025
|
30/06/2025
|
7 |
Giáo viên Tin học (Nhóm trưởng chuyên môn)
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Cần Thơ
|
2
|
14/05/2025
|
30/06/2025
|
8 |
Giáo viên Chủ nhiệm tiểu học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
8
|
14/05/2025
|
30/06/2025
|
9 |
CB Tổ chức & Quản lý Đào tạo
|
Tổ chức và quản lý đào tạo/Khảo thí
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Sóc Trăng
|
1
|
14/05/2025
|
30/06/2025
|
10 |
Giáo viên Sinh học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
1
|
14/05/2025
|
30/06/2025
|
11 |
Giáo viên vật lý (Nhóm trưởng chuyên môn)
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Cần Thơ
|
1
|
14/05/2025
|
30/06/2025
|
12 |
Cán bộ Tư vấn tâm lý HSSV
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
1
|
12/05/2025
|
31/05/2025
|
13 |
Cán bộ Hành chính
|
Hành chính - Đảm bảo
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
1
|
12/05/2025
|
20/05/2025
|
14 |
Giáo viên Lịch sử
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bình Định
|
1
|
10/05/2025
|
30/06/2025
|
15 |
English Teacher
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Sóc Trăng
|
1
|
09/05/2025
|
30/06/2025
|
16 |
CB Tư vấn Tâm lý Học sinh
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Sóc Trăng
|
1
|
09/05/2025
|
30/06/2025
|
17 |
Giáo viên Bán trú
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
5
|
09/05/2025
|
30/06/2025
|
18 |
Giáo viên Bán trú (Phụ trách Quản lý học sinh khối Tiểu học)
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
3
|
09/05/2025
|
30/06/2025
|
19 |
Giáo viên Kỹ năng mềm
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
1
|
09/05/2025
|
14/07/2025
|
20 |
Giám thị Học đường (phụ trách khối Tiểu học)
|
Giám thị
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Sóc Trăng
|
1
|
08/05/2025
|
30/06/2025
|
21 |
Tổ trưởng Tổ Tiếng Anh
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Cần Thơ
|
1
|
08/05/2025
|
30/06/2025
|
22 |
Tổ trưởng chủ nhiệm tiểu học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Sóc Trăng
|
1
|
08/05/2025
|
30/06/2025
|
23 |
Thủ thư
|
Thông tin thư viện
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Sóc Trăng
|
1
|
08/05/2025
|
30/06/2025
|
24 |
Cán bộ Công tác Học sinh (phụ trách Tổ chức Sự kiện)
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Sóc Trăng
|
1
|
08/05/2025
|
30/06/2025
|
25 |
Cán bộ Công tác Học sinh (phụ trách Xe tuyến)
|
Hành chính - Đảm bảo
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Sóc Trăng
|
1
|
08/05/2025
|
30/06/2025
|
26 |
Cán bộ Y tế Học đường
|
Y tế
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Sóc Trăng
|
1
|
08/05/2025
|
30/06/2025
|
27 |
English Teacher
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
3
|
07/05/2025
|
15/07/2025
|
28 |
Cán bộ Tổ chức sự kiện
|
Tổ chức sự kiện
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
1
|
07/05/2025
|
24/05/2025
|
29 |
Giáo viên Lịch sử
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
1
|
06/05/2025
|
31/07/2025
|
30 |
Giáo viên Ngữ văn
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
3
|
06/05/2025
|
31/07/2025
|
31 |
Giáo viên Kĩ năng mềm
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
2
|
05/05/2025
|
15/08/2025
|
32 |
Giáo viên Giáo dục thể chất
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
2
|
05/05/2025
|
15/08/2025
|
33 |
Giáo viên Mĩ thuật
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
1
|
05/05/2025
|
15/08/2025
|
34 |
Giáo viên Âm nhạc
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
1
|
05/05/2025
|
15/08/2025
|
35 |
Giáo viên Chủ nhiệm tiểu học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Sóc Trăng
|
3
|
29/04/2025
|
31/05/2025
|
36 |
Cán bộ Tư vấn tâm lý HSSV
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
1
|
29/04/2025
|
15/05/2025
|
37 |
Giám thị học đường
|
Giám thị
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
2
|
28/04/2025
|
31/07/2025
|
38 |
Giáo viên Bán trú
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
7
|
28/04/2025
|
31/07/2025
|
39 |
Giáo viên Kỹ năng mềm
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
1
|
28/04/2025
|
30/06/2025
|
40 |
Giáo viên Công nghệ 4.0 (FSC THN)
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
1
|
28/04/2025
|
31/07/2025
|
41 |
Giáo viên Tin học (FSC THN)
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
1
|
28/04/2025
|
31/07/2025
|
42 |
Giáo viên Toán học (FSC THN)
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
2
|
28/04/2025
|
31/07/2025
|
43 |
Giáo viên Lịch sử (FSC THN)
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
1
|
28/04/2025
|
31/07/2025
|
44 |
Giáo viên Ngữ văn (FSC THN)
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
1
|
28/04/2025
|
31/07/2025
|
45 |
Giáo viên Địa lý (FSC THN)
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
1
|
28/04/2025
|
31/07/2025
|
46 |
Giáo viên Toán
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
5
|
28/04/2025
|
30/06/2025
|
47 |
Giáo viên Sinh học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
2
|
28/04/2025
|
30/06/2025
|
48 |
Giáo viên Hoá học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
2
|
28/04/2025
|
30/06/2025
|
49 |
Giáo viên Vật lí
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
3
|
28/04/2025
|
30/06/2025
|
50 |
Giáo viên Tin học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
3
|
28/04/2025
|
30/06/2025
|