1 |
Cán bộ Tổ chức và quản lí đào tạo
|
Tổ chức và quản lý đào tạo/Khảo thí
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Thanh Hóa
|
1
|
11/04/2025
|
31/07/2025
|
2 |
Trưởng phòng đảm bảo
|
Hành chính - Đảm bảo
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
1
|
11/04/2025
|
31/05/2025
|
3 |
Cán bộ Khảo Thí
|
Tổ chức và quản lý đào tạo/Khảo thí
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
1
|
11/04/2025
|
31/05/2025
|
4 |
Trưởng phòng đảm bảo
|
Hành chính - Đảm bảo
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
1
|
11/04/2025
|
30/04/2025
|
5 |
Trưởng phòng đảm bảo
|
Hành chính - Đảm bảo
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
1
|
11/04/2025
|
30/04/2025
|
6 |
Cán bộ Khảo Thí
|
Tổ chức và quản lý đào tạo/Khảo thí
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
1
|
11/04/2025
|
30/04/2025
|
7 |
Cán bộ Kỹ thuật hành chính
|
Kỹ thuật hạ tầng
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
1
|
11/04/2025
|
30/04/2025
|
8 |
Giảng viên Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
Trường Đại học FPT
|
Bình Định
|
2
|
11/04/2025
|
30/06/2025
|
9 |
Giảng viên Trí tuệ nhân tạo
|
Giảng viên
|
Trường Đại học FPT
|
Bình Định
|
2
|
11/04/2025
|
30/06/2025
|
10 |
Cán bộ Nghiên cứu phát triển ngành Thiết kế đồ họa
|
Nghiên cứu và phát triển chương trình
|
Tổ chức Giáo dục FPT
|
Hà Nội
|
1
|
10/04/2025
|
31/05/2025
|
11 |
Chủ nhiệm bộ môn Thiết kế truyền thông
|
Giảng viên/Nghiên cứu viên
|
Swinburne Việt Nam
|
Hà Nội
|
1
|
10/04/2025
|
31/07/2025
|
12 |
Cán bộ Tuyển sinh (MiniMBA)
|
Tuyển sinh
|
Viện Quản trị & Công nghệ FSB
|
Hồ Chí Minh
|
1
|
10/04/2025
|
02/05/2025
|
13 |
Cán bộ Y tế
|
Y tế
|
FPT PolySchool
|
Hồ Chí Minh
|
1
|
10/04/2025
|
01/05/2025
|
14 |
CTV Tuyển sinh
|
Tuyển sinh
|
Viện Quản trị & Công nghệ FSB
|
Cần Thơ
|
1
|
10/04/2025
|
30/04/2025
|
15 |
English Teacher
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Thanh Hóa
|
1
|
10/04/2025
|
30/06/2025
|
16 |
Giáo viên Tiếng Anh
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Thanh Hóa
|
4
|
10/04/2025
|
30/06/2025
|
17 |
Cán bộ Khảo thí
|
Tổ chức và quản lý đào tạo/Khảo thí
|
Trường Cao đẳng FPT Polytechnic
|
Thái Nguyên
|
1
|
09/04/2025
|
15/05/2025
|
18 |
Cán bộ Truyền thông (phụ trách Multimedia)
|
Truyền thông/Quan hệ công chúng
|
Trường Đại học FPT
|
Hà Nội
|
1
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
19 |
Giáo viên GDTC
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
2
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
20 |
Giáo viên Âm nhạc
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
1
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
21 |
Cán bộ Truyền thông (Thương hiệu)
|
Truyền thông/Quan hệ công chúng
|
Trường Đại học FPT
|
Hà Nội
|
1
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
22 |
Giáo viên Kỹ năng mềm
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
1
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
23 |
Giáo viên GDCD
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
2
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
24 |
Giáo viên Địa lý
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
2
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
25 |
Cán bộ Truyền thông (Content Creator)
|
Truyền thông/Quan hệ công chúng
|
Trường Đại học FPT
|
Hà Nội
|
2
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
26 |
Giáo viên Lịch sử
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
2
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
27 |
Giáo viên Ngữ văn
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
2
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
28 |
Cán bộ Truyền thông (Trưởng nhóm Content Social)
|
Truyền thông/Quan hệ công chúng
|
Trường Đại học FPT
|
Hà Nội
|
1
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
29 |
Giáo viên Chủ nhiệm tiểu học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
5
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
30 |
Giáo viên Bán trú
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
6
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
31 |
Cán bộ Marketing (Strategic Planner)
|
Marketing
|
Trường Đại học FPT
|
Hà Nội
|
1
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
32 |
Cán bộ Thư viện
|
Thông tin thư viện
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
1
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
33 |
Trưởng phòng Marketing
|
Marketing
|
Trường Đại học FPT
|
Hà Nội
|
1
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
34 |
Cán bộ Y tế
|
Y tế
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
1
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
35 |
Cán bộ Y tế
|
Y tế
|
Trường Đại học FPT
|
Hồ Chí Minh
|
1
|
09/04/2025
|
12/04/2025
|
36 |
Giáo viên Giáo dục công dân
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
1
|
09/04/2025
|
30/06/2025
|
37 |
Giáo viên Địa lí
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
1
|
09/04/2025
|
30/06/2025
|
38 |
Giáo viên Lịch sử
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
1
|
09/04/2025
|
30/06/2025
|
39 |
Giáo viên Ngữ văn
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
2
|
09/04/2025
|
30/06/2025
|
40 |
Quản lý Quan hệ Doanh nghiệp
|
Quan hệ doanh nghiệp
|
Swinburne Việt Nam
|
Hồ Chí Minh
|
1
|
09/04/2025
|
02/05/2025
|
41 |
Cán bộ Marketing
|
Marketing
|
Swinburne Việt Nam
|
Hồ Chí Minh
|
1
|
09/04/2025
|
02/05/2025
|
42 |
Cán bộ Hành chính
|
Hành chính - Đảm bảo
|
Viện Quản trị & Công nghệ FSB
|
Hồ Chí Minh
|
1
|
09/04/2025
|
02/05/2025
|
43 |
Cán bộ Truyền thông (PR Social)
|
Truyền thông/Quan hệ công chúng
|
ASIA University
|
Hà Nội
|
2
|
09/04/2025
|
15/05/2025
|
44 |
Giáo viên vật lí
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
2
|
09/04/2025
|
30/06/2025
|
45 |
Giáo viên Tin học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
3
|
09/04/2025
|
30/06/2025
|
46 |
Giáo viên Toán học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
4
|
09/04/2025
|
30/06/2025
|
47 |
Cán bộ Dịch vụ HSSV
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Trường Đại học FPT
|
Đà Nẵng
|
1
|
09/04/2025
|
19/04/2025
|
48 |
Cán bộ Công tác sinh viên
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
FPT PolySchool
|
Nam Định
|
1
|
09/04/2025
|
31/07/2025
|
49 |
Cán bộ Tổ chức và quản lý đào tạo
|
Tổ chức và quản lý đào tạo/Khảo thí
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
2
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|
50 |
Cán bộ Công tác học sinh
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
1
|
09/04/2025
|
31/05/2025
|