1 |
Giáo viên Hóa học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
1
|
17/04/2025
|
15/07/2025
|
2 |
Giáo viên Vật lý
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
1
|
17/04/2025
|
15/07/2025
|
3 |
Giáo viên Mĩ thuật
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
1
|
17/04/2025
|
15/07/2025
|
4 |
Giáo viên Âm nhạc
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
1
|
17/04/2025
|
15/07/2025
|
5 |
Giáo viên Giáo dục công dân - Kinh tế và Pháp luật
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
1
|
17/04/2025
|
15/07/2025
|
6 |
Giáo viên Ngữ văn
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
2
|
17/04/2025
|
15/07/2025
|
7 |
Giáo viên Chủ nhiệm tiểu học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
7
|
17/04/2025
|
15/07/2025
|
8 |
Giáo viên Tin học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
1
|
17/04/2025
|
15/07/2025
|
9 |
Giáo viên Tiếng Anh
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
2
|
17/04/2025
|
15/07/2025
|
10 |
Giáo viên Mỹ thuật
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
2
|
17/04/2025
|
15/06/2025
|
11 |
Giáo viên Tin học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
3
|
16/04/2025
|
30/06/2025
|
12 |
Giáo viên Công nghệ
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
2
|
16/04/2025
|
30/06/2025
|
13 |
Giáo viên STEM
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
2
|
16/04/2025
|
30/06/2025
|
14 |
Giáo viên GDTC
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
2
|
16/04/2025
|
30/06/2025
|
15 |
Giáo viên Âm nhạc
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
2
|
16/04/2025
|
30/06/2025
|
16 |
Cán bộ Tâm lý học đường
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
1
|
16/04/2025
|
31/05/2025
|
17 |
Giáo viên Toán
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Thanh Hóa
|
1
|
16/04/2025
|
31/07/2025
|
18 |
Giáo viên Vật lí
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Thanh Hóa
|
1
|
16/04/2025
|
31/07/2025
|
19 |
ENGLISH TEACHER
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bình Định
|
1
|
16/04/2025
|
30/06/2025
|
20 |
Giáo viên Tin học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Thanh Hóa
|
1
|
15/04/2025
|
31/07/2025
|
21 |
Giáo viên Ngữ văn
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Thanh Hóa
|
1
|
15/04/2025
|
31/07/2025
|
22 |
Giáo viên chủ nhiệm Tiểu học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Thanh Hóa
|
8
|
15/04/2025
|
31/07/2025
|
23 |
Giáo viên Mĩ thuật
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Thanh Hóa
|
1
|
15/04/2025
|
31/07/2025
|
24 |
Giáo viên Âm nhạc
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Thanh Hóa
|
1
|
15/04/2025
|
31/07/2025
|
25 |
Giáo viên Giáo dục thể chất
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Thanh Hóa
|
1
|
15/04/2025
|
31/07/2025
|
26 |
Giáo viên Kĩ năng mềm
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Thanh Hóa
|
2
|
15/04/2025
|
31/07/2025
|
27 |
Giáo viên Mỹ thuật
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
1
|
14/04/2025
|
01/06/2025
|
28 |
Giáo viên Bán trú
|
Giám thị
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bình Định
|
5
|
14/04/2025
|
30/06/2025
|
29 |
English Teacher
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
3
|
14/04/2025
|
30/06/2025
|
30 |
English Teacher
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
2
|
14/04/2025
|
15/08/2025
|
31 |
Cán bộ Tâm lý HSSV
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
1
|
12/04/2025
|
31/05/2025
|
32 |
Giáo viên Sinh học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
2
|
12/04/2025
|
31/05/2025
|
33 |
Giáo viên Toán
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
2
|
12/04/2025
|
31/05/2025
|
34 |
Giáo viên STEM
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
1
|
12/04/2025
|
31/05/2025
|
35 |
Giáo viên Tin học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
2
|
12/04/2025
|
31/05/2025
|
36 |
Giáo viên Công nghệ
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
1
|
12/04/2025
|
31/05/2025
|
37 |
Giáo viên Mĩ thuật
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bình Định
|
1
|
12/04/2025
|
30/06/2025
|
38 |
Giáo viên Hoá học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bình Định
|
1
|
12/04/2025
|
30/06/2025
|
39 |
Giáo viên Vật lí (Công nghệ)
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bình Định
|
1
|
12/04/2025
|
30/06/2025
|
40 |
Giáo viên Tin học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bình Định
|
1
|
12/04/2025
|
30/06/2025
|
41 |
Giáo viên Tiếng anh
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bình Định
|
3
|
12/04/2025
|
30/06/2025
|
42 |
Giáo viên Kỹ năng mềm
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bình Định
|
1
|
12/04/2025
|
30/06/2025
|
43 |
Giáo viên Tiếng Anh
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
3
|
12/04/2025
|
30/06/2025
|
44 |
Giáo viên Stem
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bình Định
|
1
|
12/04/2025
|
30/06/2025
|
45 |
English Teacher
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
4
|
12/04/2025
|
01/06/2025
|
46 |
Giáo viên Tiếng Anh
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
4
|
12/04/2025
|
01/06/2025
|
47 |
Giáo viên Toán
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bình Định
|
2
|
12/04/2025
|
30/06/2025
|
48 |
Trưởng ban Đào tạo
|
Tổ chức và quản lý đào tạo/Khảo thí
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
2
|
12/04/2025
|
01/05/2025
|
49 |
Giáo viên Lịch sử
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bình Định
|
1
|
12/04/2025
|
30/06/2025
|
50 |
Giám thị học đường
|
Giám thị
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Huế
|
3
|
12/04/2025
|
01/06/2025
|