1 |
Giáo viên Mĩ thuật
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
1
|
23/04/2024
|
31/08/2024
|
2 |
Giáo viên Tin học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
1
|
23/04/2024
|
15/07/2024
|
3 |
Giáo viên Địa lí
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
1
|
23/04/2024
|
15/07/2024
|
4 |
Giáo viên Lịch sử
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
1
|
23/04/2024
|
31/08/2024
|
5 |
Giáo viên Ngữ văn
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
3
|
23/04/2024
|
15/07/2024
|
6 |
Giáo viên Sinh học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
1
|
23/04/2024
|
15/07/2024
|
7 |
Giáo viên Vật lí
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
1
|
23/04/2024
|
15/07/2024
|
8 |
Giáo viên Toán
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
2
|
23/04/2024
|
15/07/2024
|
9 |
Giáo viên Toán học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
1
|
23/04/2024
|
30/06/2024
|
10 |
Cán bộ Y tế
|
Y tế
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
1
|
23/04/2024
|
31/05/2024
|
11 |
Cán bộ Tâm lý Học đường
|
Phát triển cá nhân/Kỹ năng mềm
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Cần Thơ
|
1
|
23/04/2024
|
15/05/2024
|
12 |
Giáo viên Ngữ văn
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
7
|
22/04/2024
|
30/06/2024
|
13 |
Giáo viên Toán học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
8
|
22/04/2024
|
31/08/2024
|
14 |
Giáo viên Công nghệ
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
2
|
19/04/2024
|
30/06/2024
|
15 |
Giáo viên Tin học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
4
|
19/04/2024
|
31/08/2024
|
16 |
Giáo viên Sinh học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
2
|
19/04/2024
|
30/06/2024
|
17 |
Giáo viên Hoá học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
2
|
19/04/2024
|
30/06/2024
|
18 |
Giáo viên Âm nhạc
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
1
|
19/04/2024
|
15/05/2024
|
19 |
Giáo viên Vật lí
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
4
|
19/04/2024
|
31/08/2024
|
20 |
Cán Bộ Tổ chức và Quản lý đào tạo
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
1
|
19/04/2024
|
15/05/2024
|
21 |
Giáo viên Chủ nhiệm tiểu học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
15
|
17/04/2024
|
30/06/2024
|
22 |
Giáo viên Sinh học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
1
|
16/04/2024
|
30/06/2024
|
23 |
Giáo viên Vật lí
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
2
|
16/04/2024
|
30/06/2024
|
24 |
CTV Tuyển sinh
|
Tuyển sinh
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Cần Thơ
|
1
|
16/04/2024
|
30/04/2024
|
25 |
Tổ trưởng Tổ Tiểu học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Thanh Hóa
|
7
|
16/04/2024
|
30/06/2024
|
26 |
English Teacher
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Thanh Hóa
|
3
|
15/04/2024
|
31/07/2024
|
27 |
Cán bộ Hành chính - FSC Bắc Giang
|
Hành chính - Đảm bảo
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
1
|
15/04/2024
|
15/05/2024
|
28 |
Giáo viên Công nghệ 4.0
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
2
|
11/04/2024
|
30/06/2024
|
29 |
Giáo viên STEM
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
2
|
11/04/2024
|
30/06/2024
|
30 |
Giáo viên Tin học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
3
|
11/04/2024
|
31/07/2024
|
31 |
Cán bộ Tổ chức và Quản lí đào tạo
|
Tổ chức và quản lý đào tạo/Khảo thí
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
1
|
10/04/2024
|
30/04/2024
|
32 |
Giáo viên Toán
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
2
|
10/04/2024
|
30/06/2024
|
33 |
Giáo viên Chủ nhiệm tiểu học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
2
|
10/04/2024
|
31/08/2024
|
34 |
Giáo viên Ngữ văn
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
2
|
10/04/2024
|
30/06/2024
|
35 |
Giáo viên Địa lý
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
1
|
10/04/2024
|
30/06/2024
|
36 |
Giáo viên STEM
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
2
|
10/04/2024
|
30/06/2024
|
37 |
Giáo viên Công nghệ 4.0
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
2
|
10/04/2024
|
30/06/2024
|
38 |
Cán bộ Công tác học sinh
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bình Định
|
1
|
10/04/2024
|
30/05/2024
|
39 |
English Teacher
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
2
|
09/04/2024
|
30/06/2024
|
40 |
English Teacher
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
3
|
09/04/2024
|
31/07/2024
|
41 |
Giáo viên Tiếng Anh
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
4
|
09/04/2024
|
30/09/2024
|
42 |
Giáo viên Tiếng Anh
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nam
|
5
|
09/04/2024
|
31/07/2024
|
43 |
Giáo viên Toán
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
6
|
08/04/2024
|
30/06/2024
|
44 |
Cán bộ Tổ chức sự kiện
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
1
|
08/04/2024
|
30/04/2024
|
45 |
Giáo viên Tiếng Anh
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
6
|
04/04/2024
|
30/06/2024
|
46 |
English Teacher
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
3
|
04/04/2024
|
31/07/2024
|
47 |
Giáo viên Kỹ năng mềm (FSchool Hòa Lạc)
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
1
|
29/03/2024
|
31/05/2024
|
48 |
Giám thị học đường (Fschool Bắc Từ Liêm)
|
Giám thị
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
4
|
29/03/2024
|
31/05/2024
|
49 |
Cán bộ Công tác học sinh (Fschool Bắc Từ Liêm)
|
Công tác, dịch vụ học sinh/sinh viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
3
|
29/03/2024
|
31/07/2024
|
50 |
Cán bộ Kỹ thuật hành chính (Fschool Bắc Từ Liêm)
|
Kỹ thuật hạ tầng
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
1
|
29/03/2024
|
31/05/2024
|