1 |
Giáo viên Vật lý
|
Giáo viên
|
FPT PolySchool
|
Cà Mau
|
1
|
10/05/2024
|
15/06/2024
|
2 |
Giáo viên Lịch sử
|
Giáo viên
|
FPT PolySchool
|
Cà Mau
|
1
|
10/05/2024
|
15/06/2024
|
3 |
Giáo viên Toán
|
Giáo viên
|
FPT PolySchool
|
Cà Mau
|
1
|
10/05/2024
|
15/06/2024
|
4 |
Giáo viên Văn học
|
Giáo viên
|
FPT PolySchool
|
Cà Mau
|
1
|
10/05/2024
|
15/06/2024
|
5 |
Giáo viên Vật lý_PTCĐ Quảng Ninh
|
Giáo viên
|
FPT PolySchool
|
Quảng Ninh
|
1
|
10/05/2024
|
31/07/2024
|
6 |
Giáo viên Tiếng Anh
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hà Nội
|
1
|
09/05/2024
|
30/06/2024
|
7 |
Giáo viên Toán - PTCĐ Nam Định
|
Giáo viên
|
FPT PolySchool
|
Nam Định
|
1
|
09/05/2024
|
31/07/2024
|
8 |
Giáo viên Ngữ Văn - PTCĐ Nam Định
|
Giáo viên
|
FPT PolySchool
|
Nam Định
|
1
|
09/05/2024
|
11/08/2024
|
9 |
Giáo viên Lịch sử_PTCĐ Nam Định
|
Giáo viên
|
FPT PolySchool
|
Nam Định
|
1
|
09/05/2024
|
31/07/2024
|
10 |
Giảng viên An toàn thông tin
|
Giáo viên
|
Trường Đại học FPT
|
Hồ Chí Minh
|
4
|
09/05/2024
|
31/07/2024
|
11 |
Giảng viên Thiết kế đồ họa
|
Giáo viên
|
Trường Đại học FPT
|
Hồ Chí Minh
|
3
|
09/05/2024
|
31/07/2024
|
12 |
Giáo viên Quản nhiệm
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
18
|
07/05/2024
|
08/07/2024
|
13 |
Giáo viên Vật lý_PTCĐ Nam Định
|
Giáo viên
|
FPT PolySchool
|
Nam Định
|
1
|
06/05/2024
|
01/08/2024
|
14 |
Giáo viên Vật lý_PTCĐ Nam Định
|
Giáo viên
|
FPT PolySchool
|
Nam Định
|
1
|
06/05/2024
|
01/08/2024
|
15 |
Giáo viên Vovinam - PTCĐ Nghệ An
|
Giáo viên
|
FPT PolySchool
|
Nghệ An
|
1
|
04/05/2024
|
31/07/2024
|
16 |
Giáo viên Lịch sử - PTCĐ Nghệ An
|
Giáo viên
|
FPT PolySchool
|
Nghệ An
|
1
|
04/05/2024
|
21/07/2024
|
17 |
Cán bộ Tâm lý học đường
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
1
|
04/05/2024
|
31/10/2024
|
18 |
Giáo viên Mĩ thuật
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
2
|
03/05/2024
|
15/07/2024
|
19 |
English Teacher
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
10
|
03/05/2024
|
15/07/2024
|
20 |
Giáo viên Tiếng Anh
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
9
|
03/05/2024
|
15/07/2024
|
21 |
Giảng viên - Phụ trách Nghệ thuật
|
Giáo viên
|
FPT PolySchool
|
Khánh Hòa
|
1
|
02/05/2024
|
30/06/2024
|
22 |
Giáo viên Giáo dục thể chất
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
2
|
27/04/2024
|
15/07/2024
|
23 |
Giáo viên Âm nhạc
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
2
|
27/04/2024
|
15/07/2024
|
24 |
Giáo viên Địa lý
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
2
|
27/04/2024
|
15/07/2024
|
25 |
Giáo viên Lịch sử
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
2
|
27/04/2024
|
15/07/2024
|
26 |
Giáo viên Tin học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
3
|
26/04/2024
|
30/06/2024
|
27 |
Giáo viên Công nghệ 4.0
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
2
|
26/04/2024
|
30/06/2024
|
28 |
Giáo viên STEM
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
1
|
26/04/2024
|
30/06/2024
|
29 |
Giáo viên Tin học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Giang
|
1
|
26/04/2024
|
30/06/2024
|
30 |
Giáo viên Giáo dục công dân
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
3
|
26/04/2024
|
30/06/2024
|
31 |
Giáo viên Ngữ văn
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
3
|
26/04/2024
|
15/07/2024
|
32 |
Giáo viên Giáo dục Công dân
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Đà Nẵng
|
1
|
26/04/2024
|
15/07/2024
|
33 |
Giáo viên Giáo dục thể chất
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
3
|
26/04/2024
|
30/06/2024
|
34 |
Giáo viên Âm nhạc
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
4
|
26/04/2024
|
30/06/2024
|
35 |
Giáo viên Địa lí
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
4
|
26/04/2024
|
30/06/2024
|
36 |
Giáo viên Lịch sử
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
4
|
26/04/2024
|
30/06/2024
|
37 |
Giáo viên Mỹ thuật
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
2
|
26/04/2024
|
30/06/2024
|
38 |
Giáo viên Khoa học tự nhiên
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Hải Phòng
|
2
|
26/04/2024
|
30/06/2024
|
39 |
Giáo viên Bán trú
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
1
|
25/04/2024
|
15/10/2024
|
40 |
Giám thị học đường
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
1
|
25/04/2024
|
31/10/2024
|
41 |
Giáo viên chủ nhiệm tiểu học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
3
|
25/04/2024
|
31/08/2024
|
42 |
Giáo viên Toán
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
2
|
25/04/2024
|
31/07/2024
|
43 |
Giáo viên Vật lí
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
2
|
25/04/2024
|
30/06/2024
|
44 |
Giáo viên Hóa học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
1
|
25/04/2024
|
30/06/2024
|
45 |
Giáo viên Sinh học
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
1
|
25/04/2024
|
31/07/2024
|
46 |
Giáo viên Ngữ văn
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
5
|
25/04/2024
|
30/06/2024
|
47 |
Giáo viên Lịch sử
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
2
|
25/04/2024
|
30/06/2024
|
48 |
Giáo viên Địa lý
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
2
|
25/04/2024
|
30/06/2024
|
49 |
Giáo viên Giáo dục Công dân
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
1
|
25/04/2024
|
30/06/2024
|
50 |
Giáo viên Mĩ thuật
|
Giáo viên
|
Hệ thống Trường Phổ thông FPT (FPT Schools)
|
Bắc Ninh
|
2
|
25/04/2024
|
30/06/2024
|